Nội dung bài viết
Bạn đang muốn học tiếng Hàn một cách dễ dàng? Hôm nay, chúng ta sẽ học câu ‘나는 매일 아침 커피를 마십니다’.
Đây là một câu rất thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn nắm vững từ vựng và cấu trúc câu trong tiếng Hàn.
Ngoài ra, bài viết này còn cung cấp 10 ví dụ tương tự để bạn luyện tập thêm. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Câu tiếng Hàn
나는 매일 아침 커피를 마십니다.
Cách đọc tiếng Hàn (Phiên âm tiếng Việt)
na-nưn me-il a-chim ko-pi-rư ma-sưm-ni-ta
Ý nghĩa của câu (Dịch sang tiếng Việt)
Tôi uống cà phê mỗi sáng.
(Câu này miêu tả thói quen uống cà phê vào mỗi buổi sáng.)
Giải thích từng từ vựng và cách đọc
- 나는 (na-nưn)
- Ý nghĩa: “Tôi”
- Giải thích: Đại từ chỉ bản thân người nói, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
- 매일 (me-il)
- Ý nghĩa: “Mỗi ngày”
- Giải thích: Trạng từ miêu tả hành động lặp đi lặp lại hàng ngày.
- 아침 (a-chim)
- Ý nghĩa: “Buổi sáng”
- Giải thích: Chỉ thời gian buổi sáng trong ngày.
- 커피를 (ko-pi-rư)
- Ý nghĩa: “Cà phê”
- Giải thích: Tân ngữ chỉ loại đồ uống mà người nói nhắc đến.
- 마십니다 (ma-sưm-ni-ta)
- Ý nghĩa: “Uống”
- Giải thích: Động từ diễn tả hành động uống đồ uống hoặc chất lỏng.
나는 매일 아침 차를 마십니다.
- na-nưn me-il a-chim cha-rư ma-sưm-ni-ta
- Tôi uống trà mỗi sáng.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 아침: Mỗi sáng
- 차를: Trà
- 마십니다: Uống
나는 매일 저녁 운동을 합니다.
- na-nưn me-il cho-nyok un-dong-ưl ham-ni-ta
- Tôi tập thể dục mỗi tối.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 저녁: Mỗi tối
- 운동을: Tập thể dục
- 합니다: Làm, tập
나는 매일 아침 신문을 읽습니다.
- na-nưn me-il a-chim sin-mun-ưl il-ksưm-ni-ta
- Tôi đọc báo mỗi sáng.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 아침: Mỗi sáng
- 신문을: Báo
- 읽습니다: Đọc
나는 매일 점심에 밥을 먹습니다.
- na-nưn me-il chom-sim-e bap-ưl mok-sưm-ni-ta
- Tôi ăn cơm vào buổi trưa.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 점심에: Vào buổi trưa mỗi ngày
- 밥을: Cơm
- 먹습니다: Ăn
나는 매일 밤 책을 읽습니다.
- na-nưn me-il bam chaek-ưl il-ksưm-ni-ta
- Tôi đọc sách mỗi tối.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 밤: Mỗi tối
- 책을: Sách
- 읽습니다: Đọc
나는 매일 아침 학교에 갑니다.
- na-nưn me-il a-chim hak-kyo-e kam-ni-ta
- Tôi đến trường mỗi sáng.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 아침: Mỗi sáng
- 학교에: Đến trường
- 갑니다: Đi
나는 매일 밤 드라마를 봅니다.
- na-nưn me-il bam tư-ra-ma-rư bom-ni-ta
- Tôi xem phim truyền hình mỗi tối.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 밤: Mỗi tối
- 드라마를: Phim truyền hình
- 봅니다: Xem
나는 매일 아침 음악을 듣습니다.
- na-nưn me-il a-chim ư-ma-gưl tưt-sưm-ni-ta
- Tôi nghe nhạc mỗi sáng.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 아침: Mỗi sáng
- 음악을: Âm nhạc
- 듣습니다: Nghe
나는 매일 저녁 한국어를 공부합니다.
- na-nưn me-il cho-nyok han-guk-o-rư kong-bu-ham-ni-ta
- Tôi học tiếng Hàn mỗi tối.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 저녁: Mỗi tối
- 한국어를: Tiếng Hàn
- 공부합니다: Học
나는 매일 아침 공원에서 걷습니다.
- na-nưn me-il a-chim kong-won-e-so kôt-sưm-ni-ta
- Tôi đi dạo trong công viên mỗi sáng.
- 단어 뜻:
- 나는: Tôi
- 매일 아침: Mỗi sáng
- 공원에서: Trong công viên
- 걷습니다: Đi bộ
Giới Thiệu Ngành Kỹ Thuật Ô Tô Tương Lai – Đại học Hoseo
Cấu trúc câu
Câu này có cấu trúc cơ bản như sau:
- 나는 (na-nưn): Chủ ngữ (Tôi)
- 매일 아침 (me-il a-chim): Trạng ngữ thời gian (Mỗi sáng)
- 커피를 (ko-pi-rư): Tân ngữ (Cà phê)
- 마십니다 (ma-sưm-ni-ta): Động từ (Uống)
Bạn có thể thay đổi tân ngữ hoặc động từ để tạo ra các câu khác nhau phù hợp với thói quen của mình.
Mẹo học tiếng Hàn
- Thay đổi từ vựng: Hãy thử thay đổi từ như “커피” thành “차” (trà) hoặc “우유” (sữa).
- Luyện tập hàng ngày: Đọc to câu này mỗi ngày để làm quen với cách phát âm và cấu trúc câu.
Kết luận
Câu ‘나는 매일 아침 커피를 마십니다’ và 10 ví dụ khác sẽ giúp bạn cải thiện khả năng học tiếng Hàn của mình. Nếu thấy bài viết này hữu ích, hãy để lại bình luận hoặc chia sẻ suy nghĩ của bạn nhé. Hẹn gặp lại ở các bài học tiếp theo! 😊
View Comments