Học tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn hữu ích tại nhà hàng Hàn Quốc: Từ gọi món đến thanh toán

 

Bạn đang lo lắng về việc làm thế nào để gọi món tại nhà hàng để thưởng thức những món ăn ngon của Hàn Quốc trong chuyến đi thú vị của mình đến Hàn Quốc? Tiếng Hàn thoạt nghe có vẻ khó khăn, nhưng nếu bạn biết một vài cụm từ chính, bạn có thể tự tin giao tiếp trong nhà hàng. Với hướng dẫn này, hãy học các câu đối thoại tiếng Hàn cần thiết từ khi vào nhà hàng đến gọi món và thanh toán để bắt đầu trải nghiệm nấu ăn Hàn Quốc thú vị!

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết cách phát âm chính xác của từng câu tiếng Hàn bằng tiếng Việt, ý nghĩa của câu, ý nghĩa của từng từ, cấu trúc câu cùng với cấu trúc câu. Bạn cũng có thể thêm video học tập trên YouTube và các tệp phát âm MP3 gốc mà bạn tạo.

 

 

1. Khi bạn vào nhà hàng và yêu cầu chỗ ngồi

Khi bạn đến một nhà hàng Hàn Quốc, có những lời chào và yêu cầu chỗ ngồi cơ bản để giúp bạn khởi đầu bữa ăn suôn sẻ.

1.1. Xin chào! (Chỉ có hai chúng tôi)

Đây là lời chào cơ bản và quan trọng nhất. Bạn cũng cần biết cách biết số lượng người đi cùng.

  • Tiếng Triều Tiên: 안녕하세요! / 두 명입니다.
  • Phát âm tiếng Việt: An-non-non-ha-se-yo! / Dudu-myung-im-ni-da.
  • Ý nghĩa: “Xin chào! / Hai chúng ta.”

Ý nghĩa tiếng Việt và cách phát âm của từng từ

  • 1. 안녕 (An-nyeong)
    • Ý nghĩa: “Xin chào” (dạng không chính thức)
    • Cách sử dụng: Gốc của một lời chào, thường được kết hợp với phần cuối của một câu để lịch sự.
  • 2. -하세요 (-ha-se-yo)
    • Ý nghĩa: Phần cuối của một câu kính ngữ được sử dụng để thể hiện sự lịch sự.
    • Cách sử dụng: Kết hợp độc đáo với hình thức có nghĩa là “xin chào”.안녕-하세요안녕하세요
  • 3. Hai (Đu)
    • Ý nghĩa: “Hai” (đếm thuần túy tiếng Hàn)
    • Cách sử dụng: Được sử dụng để tính toán số lượng. (ví dụ: chó Dua – hai người, người Dua – hai người).
  • 4. 명 (Myeong)
    • Ý nghĩa: “người” (đơn vị đếm người)
    • Sử dụng: Đặt nó sau số lượng để chỉ số người.
  • 5. -là (-im-ni-da)
    • Ý nghĩa: “Is, thì là” (kết thúc câu chính thức, khẳng định)
    • Sử dụng: Đặt phần cuối của câu để tranh luận về sự kiện hoặc thông tin một cách trang trọng.

Hoàn thành giải thích cấu trúc câu

  • 안녕하세요: Đây là lời chào phổ biến nhất trong tiếng Hàn không yêu cầu chủ đề.
  • 두 명입니다: Sử dụng [đếm đếm (hai)] + [đếm đơn vị (người)] + [câu khẳng định chính thức (-です)] để nói “hai người”. Bạn có thể thay đổi số tùy thuộc vào nhóm (ví dụ: – 3 người, – 4 người).세 명입니다네 명입니다

 

 

 

1.2. Hiển thị menu (menu).

Điều đầu tiên bạn cần khi ngồi xuống là một thực đơn để lựa chọn.

  • Tiếng Triều Tiên: 메뉴판 주세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Menyu-Pan Ju-Se-Yo.
  • Ý nghĩa: “Cho tôi xem thực đơn.”

Ý nghĩa tiếng Việt và cách phát âm của từng từ

  • 1. 메뉴판 (Mi-nu-pan)
    • 의미: “메뉴, 메뉴”
    • 사용법 : 명사는 메뉴 보드, 메뉴를 나타냅니다. (메뉴) + (테이블/플레이트)를 클릭합니다.메뉴
  • 2. 주세요 (Ju-se-yo)
    • Ý nghĩa: “Cho tôi, hãy cho tôi” (dạng yêu cầu lịch sự)
    • Sử dụng: Đặt sau danh từ để yêu cầu một cách lịch sự. (Ví dụ: – cho tôi nước).물 주세요

Giải thích cấu trúc câu hoàn chỉnh

  • [Danh từ (메뉴판)] + [Yêu cầu lịch sự (주세요)] là cấu trúc cơ bản để yêu cầu điều gì đó: “Hãy cho tôi [danh từ]”.

 

 

 

2. Khi gọi món và yêu cầu thêm

Đã có thực đơn trong tay, giờ là lúc gọi món và tận hưởng hương vị món ăn Hàn Quốc!

2.1. Cho tôi [tên món ăn].

Đây là câu nói quan trọng nhất khi bạn muốn gọi món. Chỉ cần chỉ vào món ăn trên thực đơn và nói câu này.

  • Tiếng Hàn:
    (Ví dụ: – Cho tôi bibimbap.)[음식 이름] 주세요.비빔밥 주세요.

    (Ví dụ: – Cho tôi kimchijjigae.)김치찌개 주세요.

    (Ví dụ: – Cho tôi bulgogi.)불고기 주세요.

  • Phát âm tiếng Việt: [Eum-sik i-reum] ju-se-yo. (Ví dụ: Bi-bim-bap ju-se-yo.)
  • Ý nghĩa câu: “Cho tôi [tên món ăn].”

Ý nghĩa và phát âm tiếng Việt từng từ

  • 1. 음식 이름 (Eum-sik i-reum)
    • Ý nghĩa: “Tên món ăn”
    • Sử dụng: Bạn cần thay thế bằng tên món ăn cụ thể mà bạn muốn gọi. Có thể chỉ vào hình ảnh trên menu hoặc đọc tên tiếng Hàn nếu bạn biết.
  • 2. 주세요 (Ju-se-yo)
    • Ý nghĩa: “Cho tôi, hãy cho tôi” (dạng yêu cầu lịch sự)
    • Sử dụng: Như đã giải thích ở mục 1.2, dùng để yêu cầu một cách lịch sự.

Giải thích cấu trúc câu hoàn chỉnh

  • [Danh từ (tên món ăn)] + [Yêu cầu lịch sự (주세요)] là cấu trúc tiêu chuẩn để gọi món. Ví dụ: “” (Bi-bim-bap ju-se-yo) có nghĩa là “Cho tôi một phần bibimbap”.비빔밥 주세요

 

 

 

2.2. Ngon quá!

Nếu bạn thích món ăn, hãy thể hiện sự khen ngợi của mình. Người Hàn Quốc sẽ rất vui khi nghe thấy điều này!

  • Tiếng Hàn: 맛있어요!
  • Phát âm tiếng Việt: Mat-it-eo-yo!
  • Ý nghĩa câu: “Ngon quá! / Ngon ạ!”

Ý nghĩa và phát âm tiếng Việt từng từ

  • 1. 맛 (Mat)
    • Ý nghĩa: “Vị, hương vị”
    • Sử dụng: Danh từ chỉ vị của món ăn.
  • 2. 있다 (It-da)
    • Ý nghĩa: “Có” (động từ chỉ sự tồn tại)
    • Sử dụng: Kết hợp với danh từ để chỉ sự tồn tại. Khi kết hợp với “맛” tạo thành “맛있다” (ngon).
  • 3. -아요/어요 (-a-yo/-eo-yo)
    • Ý nghĩa: Đuôi câu lịch sự, thân mật (dạng thường dùng trong giao tiếp hàng ngày)
    • Sử dụng: Gắn vào cuối động từ/tính từ để biến chúng thành dạng câu lịch sự, thông thường.

Giải thích cấu trúc câu hoàn chỉnh

  • 맛있어요 là một tính từ hoàn chỉnh, thể hiện ý nghĩa “ngon”. Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất để khen món ăn trong tiếng Hàn.

 

 

2.3. Cho tôi thêm nước/đồ ăn kèm.

Ở Hàn Quốc, các món ăn kèm (반찬 – banchan) và nước thường được phục vụ miễn phí và bạn có thể yêu cầu thêm nếu muốn.

  • Tiếng Hàn: 물/반찬 더 주세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Mul/Ban-chan deo ju-se-yo.
  • Ý nghĩa câu: “Cho tôi thêm nước/đồ ăn kèm.”

Ý nghĩa và phát âm tiếng Việt từng từ

  • 1. 물 (Mul)
    • Ý nghĩa: “Nước”
    • Sử dụng: Danh từ chỉ nước uống.
  • 2. 반찬 (Ban-chan)
    • Ý nghĩa: “Đồ ăn kèm, món phụ”
    • Sử dụng: Danh từ chỉ các món ăn kèm được phục vụ miễn phí cùng với món chính.
  • 3. 더 (Deo)
    • Ý nghĩa: “Thêm, nữa”
    • Sử dụng: Trạng từ đặt trước động từ để biểu thị hành động thêm vào.
  • 4. 주세요 (Ju-se-yo)
    • Ý nghĩa: “Cho tôi, hãy cho tôi” (yêu cầu lịch sự)
    • Sử dụng: Như đã giải thích ở trên.

Giải thích cấu trúc câu hoàn chỉnh

  • [Danh từ (물/반찬)] + [Trạng từ (더)] + [Yêu cầu lịch sự (주세요)] là cấu trúc để yêu cầu thêm một thứ gì đó.

 

 

3. Khi kết thúc bữa ăn và thanh toán

Sau khi đã thưởng thức bữa ăn ngon miệng, đã đến lúc thanh toán.

3.1. Tính tiền cho tôi.

Câu này là điều bạn cần nói khi muốn thanh toán sau khi ăn xong.

  • Tiếng Hàn: 계산해주세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Gye-san-hae-ju-se-yo.
  • Ý nghĩa câu: “Tính tiền cho tôi.”

Ý nghĩa và phát âm tiếng Việt từng từ

  • 1. 계산하다 (Gye-san-ha-da)
    • Ý nghĩa: “Tính tiền, thanh toán” (động từ)
    • Sử dụng: Động từ chỉ hành động tính toán, thanh toán tiền.
  • 2. -아/어 주세요 (-a/-eo ju-se-yo)
    • Ý nghĩa: “Hãy làm gì đó cho tôi” (dạng yêu cầu lịch sự)
    • Sử dụng: Gắn vào thân động từ để thể hiện yêu cầu người khác làm gì đó cho mình một cách lịch sự. Ở đây, thân động từ là .계산하-

Giải thích cấu trúc câu hoàn chỉnh

  • [Thân động từ (계산하)] + [Yêu cầu lịch sự (-아/어 주세요)] tạo thành câu “Hãy tính tiền cho tôi”.

 

Kết thúc: Tự tin tận hưởng ẩm thực Hàn Quốc!

Cho đến nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những câu tiếng Hàn thiết yếu và hữu ích khi ở nhà hàng Hàn Quốc. Từ câu chào , yêu cầu menu , gọi món , đến khen món ăn và cuối cùng là thanh toán , chỉ với vài câu này, trải nghiệm ẩm thực của bạn ở Hàn Quốc sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều.안녕하세요메뉴판 주세요[음식 이름] 주세요맛있어요계산해주세요

Ngôn ngữ là công cụ quan trọng để giao tiếp. Việc bạn cố gắng nói vài câu tiếng Hàn sẽ để lại ấn tượng tốt với người Hàn Quốc. Đừng quá lo lắng về việc phát âm có hoàn hảo hay không, điều quan trọng là sự tự tin và nỗ lực giao tiếp của bạn! Hy vọng hướng dẫn này sẽ là một trợ giúp nhỏ cho chuyến đi Hàn Quốc của bạn. Chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp nhiều thông tin hữu ích về học tiếng Hàn và du lịch Hàn Quốc trên Tripstory.net, hãy đón chờ nhé!

Chúc bạn có những bữa ăn thật ngon miệng và chuyến đi vui vẻ! (Mat-it-neun sik-sa ha-se-yo! – Chúc bạn ăn ngon miệng!)맛있는 식사 하세요!

 

 

Review mặt nạ BRINGGREEN Super Lemon – Mặt nạ dưỡng trắng da Hàn Quốc

 

 

asiatrip

Recent Posts

Review mặt nạ BRINGGREEN Super Lemon – Mặt nạ dưỡng trắng da Hàn Quốc

Nếu bạn đang phân vân lựa chọn một loại mặt nạ dưỡng trắng da Hàn…

4주 ago

TOPIK cấp 3 có bắt buộc để vào đại học Hàn Quốc năm 2025?

Nếu bạn là du học sinh nước ngoài đang có kế hoạch học đại học…

4주 ago

Review kem dưỡng nâng cơ Cledbel Prestige Gold – Giới thiệu mỹ phẩm Hàn Quốc

Bạn đang tìm một loại kem dưỡng da vừa nâng cơ vừa chống lão hóa?…

4주 ago

Hướng Dẫn Đăng Ký Trước Hồ Sơ Xin Việc Dành Cho Du Học Sinh Quốc Tế Tại Hàn Quốc

Hiện nay, Hàn Quốc đang triển khai chương trình đăng ký trước hồ sơ xin…

4개월 ago

D’Alba White Truffle First Spray Serum – Sản phẩm chăm sóc da từ Hàn Quốc nổi tiếng tại Việt Nam

Trong thế giới mỹ phẩm Hàn Quốc, D'Alba White Truffle First Spray Serum luôn được…

6개월 ago

Giới thiệu ngành Chăm sóc sắc đẹp và thông tin du học cho sinh viên quốc tế

1. Ngành Chăm sóc sắc đẹp là gì? Ngành Chăm sóc sắc đẹp là lĩnh…

6개월 ago